Từ vựng tiếng Nhật về Toán học trong Tự động hóa

1. Mở đầu
Chào các bạn, mình xin tự giới thiệu mình là một người Việt Nam làm việc tại Nhật Bản trong ngành tự động hóa. Cụ thể là thiết kế mạch điện, lập trình PLC, HMI. Vì vậy, hơn ai hết mình hiểu khó khăn khi người Việt Nam làm việc ở Nhật Bản. Nhất là những kì thi năng lực tiếng Nhật như JLPT, TOPJ, BJT hầu như chỉ tập trung vào hội thoại hằng ngày, công sở, ít xuất hiện những từ vựng mang tính kĩ thuật, đặc biệt là toán học. Vì vậy, mình nghĩ sẽ có nhiều bạn, sẽ không biết rằng cần chuẩn bị thật kĩ những từ vựng liên quan đến toán học là bước đệm bắt buộc khi làm việc với tư cách kĩ sư ngành tự động hóa. Thực ra, ngay với bản thân mình, những ngày đầu tiên bắt đầu công việc thiết kế điện, mình đã không chuẩn bị đủ kiến thức tiếng Nhật về Toán học, vì không ai chỉ cho mình điều đó cả. Vì vậy mình đã gặp nhiều khó khăn trong những ngày đầu như việc nghe chỉ thị từ cấp trên, tương tác với đồng nghiệp người Nhật cho đến đọc tài liệu chuyên ngành, hướng dẫn sử dụng thiết bị của hãng...Với xứ mệnh “Nâng tầm kĩ sư Việt Nam tại Nhật Bản” của VJAU, mình đã viết bài này với mong muốn có thể giúp đỡ những kĩ sư trẻ nhiều khả năng nhưng bị giấu mình bởi bức tường tiếng Nhật. Rất mong được các bạn đón đọc.
2. Từ vựng toán học cơ bản trong PLC
2.1. Các phép tính toán học cơ bản
Kí hiệu |
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
+ |
加算 |
かさん |
Cộng |
- |
減算 |
げんさん |
Trừ |
* |
乗算 |
じょうさん |
Nhân |
/ |
除算 |
じょさん |
Chia |
|
剰余 |
じょうよ |
Phần dư |
2.2. Hệ đếm
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
2進数 |
にしんすう |
Nhị phân |
10進数 |
じっしんすう |
Thập phân |
16進数 |
じゅうろくしんすう |
Thập lục phân |
8進数 |
はっしんすう |
Bát phân |
2.3. Số học
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
符号付き整数 |
ふごうつきせいすう |
Số nguyên có dấu |
符号なし整数 |
ふごうなしせいすう |
Số nguyên không dấu |
浮動小数点 |
ふどうしょうすうてん |
Số thực dấu phẩy động |
実数 |
じっすう |
Số thực |
2.4. So sánh
Kí hiệu |
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
> |
大なり |
おおなり |
Lớn hơn |
< |
小なり |
しょうなり |
Nhỏ hơn |
= |
等しい |
ひとしい |
Bằng, bằng nhau |
≥ |
以上 |
いじょう |
Lớn hơn hoặc bằng |
≤ |
以下 |
いか |
Nhỏ hơn hoặc bằng |
2.5. Logic
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
論理積 |
ろんりせき |
AND |
論理和 |
ろんりわ |
OR |
排他的論理和 |
はい たてき ろんりわ |
XOR |
否定 |
ひてい |
NOT |
2.6. Thời gian và đếm
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
カウント |
カウント |
count, đếm |
積算 |
せきさん |
Tích lũy |
秒, ,分、時間 |
びょう, ふん, じかん |
Giây, phút, giờ |
周期 |
しゅうき |
Chu kì |
演算周期 |
えんざんしゅうき |
Chu kì
quét (scan cycle) |
積算時間 |
せきさんじかん |
Thời gian tích lũy(Thời gian chạy thực tế) |
2.7. Các đơn vị thường dùng
Kí hiệu |
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
m/min |
メートル毎分 |
メートルまいふん |
Mét trên phút |
m/s |
メートル毎秒
|
メートルまいびょう |
Mét trên giây |
ms |
ミリ秒 |
ミリびょう |
Miligiây |
% |
パーセント |
パーセント |
Phần trăm |
V |
ボルト
|
ボルト |
Vôn |
A |
アンペア
|
アンペア
|
Ampe |
Hz |
ヘルツ
|
ヘルツ |
Héc (tần số) |
Pulse/min |
パルス毎分
|
パルスまいふん |
Xung mỗi phút |
rpm |
回転毎分 |
かいてんまいふん |
Vòng/phút |
Nm |
ニュートンメートル
|
ニュートンメートル |
Newton mét
(mô-men xoắn) |
°C |
摂氏度 (℃) |
せっしど |
Độ C |
Pa |
パスカル |
パスカル |
Pascal |
kPa |
キロパスカル |
キロパスカル |
Kilopascal |
MPa |
メガパスカル |
メガパスカル |
Megapasca |
3. Lời khuyên học tập
Để học tốt từ vựng toán học tiếng Nhật trong lĩnh vực PLC, bạn không cần phải học thật nhiều một lúc. Cách hiệu quả nhất là mỗi ngày chọn 5 từ vựng có liên quan trực tiếp đến công việc, ví dụ như 加算(かさん – cộng), 除算(じょさん – chia) hay 論理積(ろんりせき – AND). Việc học ít nhưng đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và áp dụng được ngay khi lập trình.
Ngoài ra, bạn nên kết hợp đọc manual của các hãng như Mitsubishihay Keyence. Trong manual, các từ vựng toán học xuất hiện lặp lại rất nhiều, đi kèm với ví dụ minh họa cụ thể. Đọc song song với thực hành trên PLC sẽ giúp bạn vừa học ngôn ngữ, vừa hiểu cách vận dụng toán học vào thực tế.
4. Kết luận
Toán học không chỉ là nền tảng của PLC mà còn là nền tảng của các ngành kĩ thuật khác. Vì vậy để thành công trong ngành, hoặc chỉ đơn giản là hoàn thành tốt công việc được giao, không thể không nắm vững từ vựng toán học bằng tiếng Nhật. Với kinh nghiệm của mình, nếu các bạn có thể nắm vững những từ vựng trong bài viết, sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong việc đọc manual + dễ giao tiếp trong công việc. Vì vậy, mình mong các bạn đọc kĩ bài viết và coi như đó là một tài liệu quan trọng cho con đường kĩ sư Tự động hóa.
Comments ()