Từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong phần mềm kĩ thuật phần 1 (Phần mềm GX-Works2)

1. Mở đầu
Chào các bạn,
Sau bài viết “Từ vựng tiếng Nhật về Toán học trong Tự động hóa” nhận được nhiều phản hồi tích cực, hôm nay mình xin tiếp tục chia sẻ một chủ đề khác liên quan đến tiếng Nhật. Với mong muốn VJAU có thể hỗ trợ tốt nhất cho các bạn kỹ sư đang và sẽ làm việc tại Nhật Bản trong ngành tự động hóa, lần này mình sẽ giới thiệu về tiếng Nhật thường dùng trong các phần mềm kỹ thuật.
Như đã chia sẻ ở bài trước, hiện tại mình đang làm việc tại Nhật Bản trong ngành Tự động hóa, cụ thể là lập trình PLC và HMI. Từ kinh nghiệm thực tế, mình nhận thấy rằng hầu hết các công ty Nhật Bản đều sử dụng phần mềm kỹ thuật bằng tiếng Nhật. Vì vậy, việc hiểu và nắm chắc các thuật ngữ tiếng Nhật trong phần mềm là điều bắt buộc nếu muốn làm “được việc” và được người khác đánh giá “bạn là người có khả năng”.
Nhưng học bao nhiêu là đủ? Tất nhiên việc học sẽ không bao giờ là thiếu nhưng nếu bạn chỉ có một khoảng thời gian ngắn để học tiếng Nhật. Và bạn đang lo lắng, việc học dài trải sẽ có thể sẽ không hiệu quả. Đừng lo, có một thực tế là, để thuận tiện cho người sử dụng, các phần mềm kỹ thuật thường dùng những từ vựng cố định cho cùng một chức năng. Nói cách khác, phần mềm A của công ty A và phần mềm B của công ty B có thể khác nhau, nhưng nếu cùng chức năng C thì thường sẽ dùng chung một từ vựng.
Do đó, nếu ngay từ đầu các bạn cố gắng học “tất cả” thì rất dễ bị áp lực, thậm chí phản tác dụng: học nhiều nhưng không nhớ được bao nhiêu. Cách học hiệu quả nhất chính là tập trung nắm chắc những từ vựng phổ biến trước.
2. Từ vựng cơ bản của phần mềm lập trình PLC GX-works2 (hãng Mitsubishi)
Để mọi người có thể dễ dàng nắm chắc từ vựng nhanh chóng, bài viết sử dụng hình ảnh thực tế của phần mềm GX-work2 phiên bản tiếng Nhật. Ngoài ra, bài viết còn lập bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng, bao gồm tiếng Nhật, cách đọc ( đối với những từ chứa Kanji), nghĩa tiếng Việt, và nghĩa tiếng Anh tham khảo. Đối với những từ vựng cần giải thích thêm, sẽ được đánh dấu “*”, và phần nghĩa bổ sung sẽ được trình bày bên dưới bảng tổng hợp.
2.1 Từ vựng cơ bản trên thanh công cụ
Các thanh công cụ trong GX works2 thực tế có thể tùy biến, cho phép người dùng thay đổi vị trí hiển thị trên màn hình như ý muốn. Ở đây, mình sử dụng ảnh minh họa là giao diện GX works2 với bố cục (layout) mà mình thường dùng. Ảnh chụp tại trạng thái vừa mở một プロジェク(Project ) mới, nhưng chưa tiến hành cài đặt, thiết lập tham số hay viết bất cứ một chương trình nào.

Ảnh: từ vựng cơ bản trên thanh công cụ
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
シリーズ |
|
Dòng sản
phẩm |
Series |
未設定 |
みせってい |
Chưa thiết lập, chưa cài đặt |
Not set
/ Unconfigured |
書込 |
かきこみ |
Ghi vào,
nạp vào (viết dữ liệu vào PLC) |
Write (to PLC) |
*プロジェクト |
|
Dự án |
Project |
編集 |
へんしゅう |
Chỉnh sửa |
Edit |
検索 |
けんさく |
Tìm kiếm |
Search |
*置換 |
ちかん |
Thay thế |
Replace |
*変換 |
へんかん |
Chuyển đổi, biến đổi |
Convert |
*コンパイル |
|
Biên dịch |
Compile |
表示 |
ひょうじ |
Hiển thị |
Display/View |
デバッグ |
|
Gỡ lỗi |
Debug |
診断 |
|
Chẩn đoán, kiểm tra |
Diagnosis |
ツール |
|
Công cụ |
Tool |
ウィンドウ |
|
Cửa sổ |
Window |
ヘルプ |
|
Trợ giúp |
Help |
ナビゲーション |
|
Thanh điều hướng |
Navigation |
*パラメータ |
|
Tham số |
Parameter |
ネットワークパラメータ |
|
Tham số mạng, thông số
mạng |
Network Parameter |
リモートパスワード |
|
Mật khẩu điều khiển từ
xa |
Remote Password |
インテリジェント機能ユニット |
機能 (きのう) |
Module chức năng thông minh (module mở rộng thông minh) |
Intelligent Function Module |
プログラム設定 |
設定 (せってい) |
Thiết lập chương trình |
Program Setting |
実行 |
じっこう |
Thực thi, chạy |
Run |
*デバイス |
|
Thiết bị |
Device |
ユーザーライブラリ |
|
Thư viện người dùng |
User Library |
接続先 |
せつぞくさき |
Nơi thiết lập kết nối |
Connection
Destination |
クロスリファレンス |
|
Tham chiếu
chéo |
Cross
Reference |
ラベル |
|
Nhãn |
Label |
情報表示 |
じょうほうひょうじ |
Hiển thị thông tin |
Information Display |
条件設定 |
じょうけんせってい |
Thiết lập điều kiện |
Condition
Setting |
検索場所 |
けんさくばしょ |
Vị trí tìm kiếm |
Search
Location |
全体 |
ぜんたい |
Toàn bộ |
Whole (hoặc Entire/All tùy vị trí) |
接点 |
せってん |
Tiếp điểm |
Contact |
命令 |
めいれい |
Lệnh |
Instruction |
Chú thích: Nghĩa mở rộng các từ vựng được đánh dấu “*” trong GX-works2
- プロジェクト: là tập hợp toàn bộ chương trình, cấu hình phần cứng, tham số, thiết bị… cho một hệ thống PLC. Một project có thể chứa nhiều chương trình con, module, và cấu hình liên quan đến một dây chuyền hoặc thiết bị cụ thể.
- 置換:là một chức năng cho phép bạn tìm kiếm và thay thế một giá trị, ký tự, thiết bị, nhãn, hoặc đoạn mã trong chương trình PLC. Khi lập trình hoặc chỉnh sửa chương trình trong GX-Works2, bạn có thể sử dụng tính năng này để:
· Thay thế tất cả các trường hợp của một thiết bị (ví dụ: thay toàn bộ M100 thành M200).
· Thay đổi tên nhãn, biến, hoặc các lệnh trong toàn bộ chương trình hoặc trong phạm vi được chọn.
· Sửa lỗi hàng loạt hoặc cập nhật chương trình nhanh chóng mà không cần chỉnh từng vị trí thủ công.
- 変換/コンパイル:Khi bạn đang viết hoặc chỉnh sửa chương trình (編集中) trong GX-Works2, mọi thay đổi chỉ tồn tại trong phần chỉnh sửa, nếu chưa thực hiện thao tác 変換/コンパイル, chương trình mới sẽ không được ghi nhận.
- パラメータ: để chỉ các tham số cấu hình cho hệ thống PLC hoặc các module mở rộng.
· Đây là nơi bạn thiết lập các giá trị quan trọng như: Địa chỉ thiết bị (Device address); Cấu hình truyền thông (Communication settings); Loại module, số lượng I/O, chế độ hoạt động, tốc độ truyền, v.v.
· Các パラメータ này ảnh hưởng trực tiếp đến cách PLC vận hành và giao tiếp với các thiết bị khác trong hệ thống.
· Việc thiết lập đúng パラメータ là bắt buộc để hệ thống hoạt động ổn định và đúng chức năng.
- デバイス: trong phần mềm từ vựng này thường chỉ các vùng nhớ (memory area) hoặc các đối tượng logic như Input (X), Output (Y), các bit trung gian (M), thanh ghi dữ liệu (D) trong PLC.
Đây là các thành phần cơ bản để lập trình và điều khiển hoạt động của PLC.
- 参照: dùng để tra cứu, kiểm tra hoặc đối chiếu thông tin về các đối tượng (thiết bị, biến, nhãn, chương trình...) trong dự án PLC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và kiểm soát các tham chiếu liên quan.
2.2 Từ vựng cơ bản khi tạo lậpプロジェクト (Project)
Để có thể sử dụng nhuần nhuyễn khi sử dụng GX works2, bạn cần nắm chắc ý nghĩa của từng chức năng trên thanh công cụ. Ở phần 2.1, bài viết có giới thiệu về những từ vựng xuất hiện khi mở GX works2. Với phần 2.2 này, sẽ là những từ vựng nằm trong thanh công cụ プロジェクト (Project).

Ảnh: từ vựng cơ bản khi tạo lậpプロジェクト (Project)
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
新規作成 |
しんきさくせい |
Tạo mới |
New |
開く |
ひらく |
Mở |
Open |
閉じる |
とじる |
Đóng |
Close |
上書き保存 |
うわがきほぞん |
Lưu đè (lưu lên file cũ) |
Save (Overwrite) |
名前を付けて保存 |
なまえをつけてほぞん |
Lưu thành tên mới |
Save As |
圧縮/解凍 |
あっしゅく/かいとう |
Nén/Giải nén |
Compress/Extract |
削除 |
さくじょ |
Xóa |
Delete |
プロジェクト照合 |
照合
(しょうごう) |
So sánh dự án |
Project Compare |
プロジェクト変更履歴 |
変更
(へんこう); 履歴 (りれき) |
Lịch sử thay đổi dự án |
Project Change History |
PCタイプ変更 |
|
Thay đổi loại PC (PLC type) |
Change PLC Type |
プロジェクト種別変更 |
種別
(しゅべつ) |
Thay đổi loại dự án |
Change Project Type |
データ操作 |
操作
(そうさ) |
Thao tác dữ liệu |
Data Operation |
インテリジェント機能ユニット |
機能
(きのう) |
Module chức năng thông minh |
Intelligent Function Module |
他型式データを開く |
他型式
(たけいしき) |
Mở dữ liệu định dạng khác |
Open Other Model Data |
*GX Developer型式プロジェクトの保存 |
型式
(けいしき); 保存 (ほぞん) |
Lưu dự án dạng GX Developer |
Save as GX Developer Project |
セキュリティ |
|
Bảo mật |
Security |
印刷 |
いんさつ |
In |
Print |
印刷ブレビュー |
|
Xem trước khi in |
Print Preview |
表示画面印刷 |
表示
(ひょうじ); 画面 (がめん) |
In màn hình hiển thị |
Print Display Screen |
プリンタの設定 |
設定
(せってい) |
Thiết lập máy in |
Printer Settings |
*GX Developer 起動する |
起動 (きどう) |
Khởi động GX Developer |
Start GX Developer |
完了 |
かんりょう |
Hoàn thành |
Complete / Finish |
Chú thích:
- GX Developer: phần mềm lập trình PLC của Mistubishi nhưng định dạng cũ hơn GX works2.
3.Kết bài
Trên đây là tổng hợp những từ vựng xuất hiện trên thanh công cụ, và chức năng プロジェクト(Project) của GX works2. Do nội dung bài viết khá dài, nên mình xin phép tạm dừng phần 1 ở đây. Hẹn gặp lại các bạn ở những phần tiếp theo với những từ vựng tiếng Nhật của về các chức năng khác của Gx works2 cũng như những phần mềm kĩ thuật khác như GT Designer. Chúc các bạn học hiệu quả!
Comments ()