Xin chào cả nhà, lâu lắm mình mới có dịp viết bài để gửi tới quý độc giả thân yêu của VJAU Blog hi vọng rằng bài viết này sẽ đem đến những thông tin và kiến hữu ích đến mọi người. Cảm ơn mọi người đã ủng hộ team viết bài. Nếu thấy hữu ích đừng ngần ngại share lên cách nền tảng mạng xã hội giúp team mình nha.
Trong bài viết này sẽ giới thiệu sơ lược đến quý bạn đọc về các thông tin, kiến thức cơ bản hữu ích về các loại dây điện trong tủ điện tại Nhật. Sẽ có khá nhiều loại dây điện tùy theo đặc tính, cấu tạo,vv,... Khi thiết kế tính chọn để đảm bảo các yếu tố chính: An toàn, yêu cầu của Khách Hàng, chi phí,... “Nếu sai ngay từ bước chọn dây, toàn bộ hệ thống sẽ gánh rủi ro.” Do đó, việc hiểu rõ và chọn đúng từ đầu chính là nền tảng cho một hệ thống điện an toàn, ổn định, và dễ bảo trì về sau.
Nhân tiện phần tính chọn dây dẫn điện sao cho phù hợp đã có 1 bài viết của bạn Hoàng Tuấn trên Blog. Mọi người nếu muốn tìm hiểu hãy xem tại đây trong bài viết này mình xin phép không nhắc đến vấn đề đó nữa.

I.SỰ KHÁC NHAU GIỮA DÂY ĐIỆN (電線) VÀ(ケーブル)CÁP ĐIỆN。
Mặc dù chúng ta thường gọi chung là “dây điện”, nhưng trên thực tế, loại vật liệu này bao gồm rất nhiều chủng loại khác nhau.
Tuỳ vào môi trường sử dụng và chức năng yêu cầu, việc lựa chọn đúng loại dây phù hợp là điều hết sức quan trọng. Vì vậy, trước tiên cần phân biệt rõ “dây điện” (電線) và “cáp điện” (ケーブル).
“Dây điện” (電線) là loại vật liệu có lõi dẫn điện (導体) được bọc bên ngoài bằng một lớp vỏ cách điện (絶縁体) để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Tên gọi chính xác về mặt kỹ thuật là “dây điện cách điện” (絶縁電線), tuy nhiên nhiều người thường gọi chung là “dây điện”. Cũng có cách gọi khác là “dây đơn” (単線) để phân biệt với cáp điện với loại “cáp điện” (ケーブル).

“Cáp điện” (ケーブル) loại dây mà phía ngoài lớp cách điện còn được bọc thêm một lớp vỏ bảo vệ nữa (シース– sheath).

Ngoài ra, các loại dây có chứa sợi quang dùng cho truyền thông cũng được gọi chung là “cáp” (ケーブル).

II.NHỮNG LOẠI DÂY THƯỜNG DÙNG TRONG TỦ ĐIỆN
1.エコ非対応品(Sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn thân thiện với môi trường)
1.1 IV – Dây điện cách điện PVC 600V ( IV 600V ビニル絶縁電線 )
Dây IV là loại dây gồm nhiều sợi lõi bện lại (dạng nhiều sợi – より線), nhưng sợi tương đối to và đặc tính khá cứng.
Khi uốn cong, dây dễ giữ nguyên hình dạng (có thể “gập” một góc cố định), tuy nhiên khả năng đi dây linh hoạt kém, việc thi công ở không gian hẹp hoặc vị trí uốn gấp nhiều điểm sẽ khó khăn hơn.

Dây được sản xuất với nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, xanh dương, trắng, đen, vàng, xanh lá,... giúp thuận tiện trong việc phân biệt mạch điện khi đi dây trong tủ.
Trước đây, dây IV từng là loại tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong chế tạo tủ điều khiển.
Tuy nhiên hiện nay, dây KIV với độ mềm cao hơn đang dần trở thành lựa chọn chủ đạo.
Nhiệt độ sử dụng tối đa của dây IV là 60°C.
1.2 KIV – Dây điện cách điện PVC 600V (KIV 600V 電気機器用ビニル絶縁電線)
Tương tự như dây IV, dây KIV cũng thuộc loại dây nhiều sợi (より線).
Tuy nhiên, các sợi bên trong mảnh hơn so với dây IV, nên toàn bộ dây có đặc tính mềm hơn và dễ uốn. (柔らかめの電線)
Nhờ độ mềm đó, dây KIV dễ thi công và luồn lách trong các không gian hẹp hơn dây IV.
Tuy vậy, nhược điểm là dây khó giữ dáng cố định khi uốn cong, không “cứng” như IV nên đôi lúc thao tác định hình không được như ý.

Khi sử dụng để đi dây trong ống đi dây hoặc máng(ダクト) bên trong tủ điều khiển, dây KIV thường là lựa chọn tốt hơn dây IV, nhờ khả năng uốn cong linh hoạt.
Về màu sắc, dây KIV cũng được cung cấp với nhiều màu đa dạng tương tự như dây IV: đỏ, xanh dương, trắng, đen, vàng, xanh lá cây, v.v.
Trong thực tế hiện nay, KIV là loại dây chủ đạo trong chế tạo tủ điều khiển hiện đại.
Nhiệt độ sử dụng tối đa (最高使用温度) của dây KIV cũng là 60°C, giống như dây IV.
1.3 MLFC – Dây điện Polyflex chống cháy 600V (600V 難燃性ポリフレックス電線)
MLFC là loại dây điện chuyên dùng trong tàu điện, tàu cao tốc Shinkansen và các phương tiện công nghiệp có gắn bánh xe.
Đây là sản phẩm dây điện do Hitachi Metals-日立金属 (trước đây là Hitachi Cable) phát triển, và đôi khi còn được gọi theo tiêu chuẩn riêng là “WL1”.
Trong đó, chữ [W] trong “WL1” là viết tắt của "WHEEL" – tức là loại dây được thiết kế đặc biệt cho các phương tiện có bánh xe.

Loại dây này đạt chất lượng cao đến mức được sử dụng cho cả phương tiện giao thông công cộng, như tàu điện và tàu cao tốc.
MLFC sở hữu nhiều đặc tính ưu việt, bao gồm:
Chống cháy (難燃性-なんねんせい)
Chịu nhiệt tốt (耐熱性-たいねつせい)
Chịu lạnh tốt (耐寒性-たいかんせい)
Tính dẫn điện tốt và độ mềm dẻo cao
Nhiệt độ sử dụng tối đa là 90°C (khi sử dụng trong tủ điện), cao hơn nhiều so với dây IV hoặc KIV (cả hai đều là 60°C). Nhờ đó, dây MLFC cũng chịu được dòng điện lớn hơn so với các loại dây thông thường.
Lưu ý nhỏ: Mỗi hãng có mã sản phẩm riêng biệt
Furukawa Electric古河電工:EM-LMFC
Fujikuraフジクラ:EM-LMCF
Sumitomo Electric住友電工:EM-LFC
Hitachi Metals日立金属: Có cả loại đáp ứng tiêu chuẩn "eco" và không đáp ứng, nên cần kiểm tra mã cụ thể khi đặt hàng.
1.4 MVVS – Dây micro 60V (60V マイクロホン用コード).
Dây chống nhiễu là loại dây có lưới kim loại bện (編組シールド/ braided shield) nằm giữa lớp cách điện (絶縁被覆 / insulation) và lớp vỏ ngoài (シース / sheath). Lớp lưới này có tác dụng giảm ảnh hưởng của nhiễu (ノイズ / noise) từ môi trường xung quanh.


Khi xử lý tín hiệu yếu (微弱信号_びじゃくしんご / weak signal) như tín hiệu analog hoặc
trong các hệ thống truyền tín hiệu analog như: DC 0–10V,DC 1–5V,DC 4–20mA ,vv... nên sử dụng dây có shield để đảm bảo tín hiệu ổn định, tránh sai số do nhiễu.
1.5 KNPEV-SB – Cáp dùng cho tín hiệu yếu 60V (60V 弱電計装用ケーブル – 錫めっき軟銅線編組遮へい付き)
Đây cũng là dây chống nhiễu (シールド線 / shielded cable), tuy nhiên điểm khác biệt so với MVVS là loại này có cặp dây xoắn (ツイストペア / twisted pair).
Việc bện hai sợi dây lại thành một cặp giúp triệt tiêu nhiễu (ノイズ / noise) gây ra từ môi trường bên ngoài. Cấu trúc xoắn làm cho nhiễu cảm ứng vào hai sợi gần như bằng nhau và tự triệt tiêu lẫn nhau.
Đặc biệt, trong các tín hiệu điện áp thấp và dòng điện nhỏ (低電圧・低電流 / low voltage & low current), chỉ một lượng nhiễu nhỏ do cảm ứng cũng có thể gây hoạt động sai lệch (誤作動 / malfunction).

Do đó, để đối phó với nhiễu, người ta sử dụng cả: Cặp dây xoắn (ツイストペア / twisted pair) để triệt tiêu nhiễu cảm ứng Và lớp lưới chống nhiễu (編組シールド / braided shield) để hạn chế ảnh hưởng của nhiễu từ bên ngoài.
Đến đây bài viết đã khá dài và không biết các bạn có thấy nhàm chán hay không. Bài viết với mục tiêu giới thiệu cơ bản về chủng loại của các loại dây dẫn trên thị trường, giúp những người mới vào nghề có các kiến thức cơ bản của cơ bản, các từ khóa để tra cứu nên có thể với những bạn đã có kiến thức về vấn đề này hoan hỉ hoan hỉ. Thân!
Comments ()